Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
điện ảnh
[điện ảnh]
|
silver screen; movies; cinema; film/movie industry; filmdom; cinematography
To subscribe to a cinema magazine
To work in the cinema/in the movies/in films
To review the Vietnamese cinema's achievements in the past 20 years
Ho Chi Minh City Cinema Association
Movie/film/cinema reviewer
Cinema/film director
Cinema/movie club
cinematographic
Cinematographic achievements
Film lover; film buff; film fan; cinema fan
Film-making/movie-making school
Chuyên ngành Việt - Anh
điện ảnh
[điện ảnh]
|
Kỹ thuật
movies
Vật lý
movies
Xây dựng, Kiến trúc
movies
Từ điển Việt - Việt
điện ảnh
|
danh từ
nghệ thuật thu hình ảnh vào phim rồi chiếu lên màn ảnh
điện ảnh chiều thứ bảy; kỹ xảo điện ảnh